復古 (n, vs, adj-no)
ふっこ [PHỤC CỔ]
◆ Sự phục hưng; sự phục hồi
復古論
Thuyết phục hưng
産褥子宮復古不全
sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh .
Từ đồng nghĩa của 復古
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao