御飯 (n)
ごはん [NGỰ PHẠN]
◆ cơm; ăn cơm
朝御飯くらい食べていけばいいのに
ít nhất con cũng phải ăn cơm sáng chứ
トミー!ルーシー!昼御飯ができたわよ
Tommy, nhanh lên! Cơm trưa xong rồi đấy
分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね
được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, vì cơm trưa sẽ bắt đầu mười phút nữa .
Từ đồng nghĩa của 御飯
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao