御薪 (n)
みかまぎ [NGỰ TÂN]
◆ kindling burned in shrines and temples
◆ special kindling used in samurai families during the Edo period for the 15th of the first month and painted with 12 brush strokes (13 on a lucky year)
◆ kindling offered by officials to the imperial court during the ritsuryo period
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao