御母様 (n)
おかあさま [NGỰ MẪU DẠNG]
◆ mẫu thân; người mẹ
ミッシェルの御母様が今朝亡くなったよ
mẫu thân (mẹ) của Michelle đã qua đời sáng nay
御母様にはぜひお礼を伝えていただかなくては
cho tôi gửi lời cảm ơn tới mẫu thân của ông
最愛の御母様
mẫu thân (người mẹ) đáng kính .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao