御客さん (n)
おきゃくさん [NGỰ KHÁCH]
◆ Khách; người đến thăm; khách hàng
御客さんをカラオケに連れて行った
tôi đã dẫn khách đi hát Karaoke
御客さん全員に足りるほどの料理はない
không có đủ thức ăn cho khách
御客さん用の寝室
phòng dành riêng cho khách .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao