御名 (n)
ぎょめい [NGỰ DANH]
◆ tên hiệu của vua; tên hiệu
神の御名を乱用する
lạm dụng tên hiệu của các vị thánh
神の御名
tên hiệu của thần linh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao