得点を入れられる (exp)
とくてんをいれられる [ĐẮC ĐIỂM NHẬP]
◆ bị sút thủng lưới; bị thua
得点を入れられたが、日本のキーパーはチームメイトを励ますため笑った。
Mặc dù bị sút thủng lưới nhưng thủ môn của Nhật vẫn tươi cười để cổ vũ tinh thần cho đồng đội của mình. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao