得手 (adj-na, n)
えて [ĐẮC THỦ]
◆ Sở trường; điểm mạnh
得手勝手な人
người ích kỷ (vị kỷ)
得手勝手なことをする
hành động một cách ích kỷ, vị kỷ
得手とすることである
điểm mạnh của ai
得手不得手
điểm mạnh và điểm yếu .
Từ trái nghĩa của 得手
Từ đồng nghĩa của 得手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao