得意 (n, adj-no, adj-na)
とくい [ĐẮC Ý]
◆ đắc ý; khoái trí; tâm đắc
社会的理解よりも物理的理解が得意だ
Tâm đắc với cách hiểu mang tính vật lý hơn là hiểu về xã hội.
彼らは隣人たちに向かって得意げにメダルを見せびらかしている
Họ khoe chiếc huy chương của họ với hàng xóm một cách tự hào
◆ khách quen; khách chính
本店のお得意
khách quen của cửa hàng
Từ trái nghĩa của 得意
Từ đồng nghĩa của 得意
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao