得る (suf)
うる,える [ĐẮC]
◆ có thể; có khả năng
実行し得る計画
kế hoạch có thể làm
◆ giành đuợc; lấy được
得る物より失う物の方が大きい
cái giành được không bù cái mất.
Từ trái nghĩa của 得る
Từ đồng nghĩa của 得る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao