従える (v1, vt)
したがえる [TÙNG]
◆ chinh phục
自然界を従える
chinh phục thiên nhiên
◆ dẫn theo
ともを従える
dẫn đầu chúng bạn .
Từ đồng nghĩa của 従える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao