従う (v5u, vi)
したがう [TÙNG]
◆ chiểu theo; căn cứ vào
村の習慣に従う
theo tập quán trong thôn
◆ men theo; dọc theo; theo
◆ theo; vâng lời; phục tùng
命令に従う
phục tùng mệnh lệnh .
Từ trái nghĩa của 従う
Từ đồng nghĩa của 従う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao