徒然 (adj-na, adv, n)
つれづれ [ĐỒ NHIÊN]
◆ Sự nhàm chán; sự chán ngắt; sự tẻ nhạt
つれづれを慰める
giết thời gian
つれづれのあまり, 手紙を書き始めた.
khi không biết làm gì để giết thời gian thì tôi đã viết một bức thư .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao