徒労 (n)
とろう [ĐỒ LAO]
◆ kế hoạch dang dở
力んでも徒労に終わる排便の努力
có lực nhưng không có quyết tâm để thực hiện
結局徒労に終わる
bỏ dở giữa chừng
◆ sự cố gắng vô ích
消防士たちは何時間もその家を救おうと頑張ったが、結局徒労に終わった
mặc dù đã cố gắng nhưng người lính cứu hỏa đã không cứu được căn nhà bị cháy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao