後 (n, adj-no)
あと [HẬU]
◆ người kế vị; người nối nghiệp
◆ sau; đằng sau; phía sau; nữa
支払いは一覧後90日にすることになっております
thanh toán sau 90 ngày
決めるまでにあと1週間ください
cho tôi thêm 1 tuần nữa trước khi ra quyết định.
◆ sau; muộn hơn; sau đó; lớp sau
うん、あと20分で映画が始まるから
ừ, bộ phim sẽ bắt đầu sau 20 phút nữa .
3人。5歳、7歳、あと10歳だよ
3 người. Một người 5 tuổi, một người 7 tuổi và một người 10 tuổi.
Từ trái nghĩa của 後
Từ đồng nghĩa của 後
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao