後見 (n, vs)
こうけん [HẬU KIẾN]
◆ Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ
後見の終了
Kết thúc quá trình giám hộ
〜の後見により
Nhờ có sự bảo vệ của~
〜の 後見を受けている
được sự bảo vệ (giám hộ)~
後見の機関
cơ quan bảo vệ
後見に対する監督
Sự chỉ đạo đối với việc bảo vệ .
Từ đồng nghĩa của 後見
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao