後見人 (n)
こうけんにん [HẬU KIẾN NHÂN]
◆ người giám hộ
子どもの後見人の権利を〜に渡す
Trao cho ai đó quyền là người giám hộ lũ trẻ
法廷で後見人の資格を争う
Tranh giành địa vị người giám hộ tại tòa án
その子どもたちの後見人は、両親が亡くなったあと彼らを育てた
Người giám hộ bọn trẻ ấy đã nuôi dậy bọn chúng sau khi bố mẹ chúng chết
財産後見人
Người giám hộ tài sản
後見人を指名する
chỉ định người giám hộ
〜の後見人になる
Trở thành người giám hộ của .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao