後生 (n, adj-no)
こうせい [HẬU SANH]
◆ thế hệ trẻ; hậu sinh; thế hệ sinh sau đẻ muộn; lứa sau
後生動物
Động vật lứa sau
後生大事に勤める
coi trọng thế hệ trẻ
後生大事に
cần phải coi trọng thế hệ trẻ
Từ đồng nghĩa của 後生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao