後期 (n, adj-no)
こうき [HẬU KÌ]
◆ kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
新生代後期
thời kỳ sau Thời đại tân sinh
ウイルス感染後期
thời kỳ sau nhiễm virus
妊娠後期10日間
mười ngày thời kỳ sau khi sinh
Từ trái nghĩa của 後期
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao