後援 (n, vs)
こうえん [HẬU VIÊN]
◆ sự ủng hộ; sự tiếp tế; sự tiếp trợ; sự viện trợ; sự bảo trợ; sự đỡ đầu; ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn
あの男性からの後援がなければ、彼は本を書くことなどできなかった
Nếu không có sự hậu thuẫn (hỗ trợ) của người đàn ông đó thì anh ấy đã không thể viết được cuốn sách
国会議員の後援がある
Có được sự ủng hộ từ các đại biểu quốc hội
全国的なスポーツイベントの後援
Đỡ đầu cho sự kiện thể thao toàn quốc
政治的後援
Ủng hộ về chính trị
芸術や事業への後援
hỗ trợ cho nghệ thuật và sự nghiệp
Từ trái nghĩa của 後援
Từ đồng nghĩa của 後援
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao