後援者 (n)
こうえんしゃ [HẬU VIÊN GIẢ]
◆ Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ
謎の後援者
Người đỡ đầu (nhà tài trợ) bí mật
大学の後援者
Người cho tiền hoặc giúp đỡ một trường đại học (nhà tài trợ cho trường học
政界の後援者
Người ủng hộ giới chính trị
裕福な企業の多くが、芸術の後援者となっている
Rất nhiều các công ty giàu có đã trở thành ông bầu về nghệ thuật
後援者からの寄付
phần đóng góp của những người ủng hộ, hậu thuẫn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao