後援会 (n)
こうえんかい [HẬU VIÊN HỘI]
◆ nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động
(人)の後援会幹部
Người lãnh đạo nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động) của ai đó
後援会幹部
Lãnh đạo nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động)
(人)に(人)の後援会への入会を勧誘する
Khuyến dụ ai đó gia nhập vào nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động) của ai đó
(人)の後援会の入会申込書を配る
Phân phát đơn xin gia nhập vào nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động)của ai đó
後援会の組織網
Mạng lưới nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao