後援する (vs)
こうえん [HẬU VIÊN]
◆ ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn
政府が後援する身障者への就職支援
Hỗ trợ về việc làm cho những người bị ốm yếu tàn tật do chính phủ đỡ đầu
国が後援する大学進学費用貯蓄制度
Chế độ tiết kiệm dùng để học tiếp lên đại học do chính phủ bảo trợ
政府が後援する行事
Sự kiện mà chính phủ bảo trợ
政府が後援する計画
Kế hoạch mà chính phủ ủng hộ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao