後押し (n, vs)
あとおし [HẬU ÁP]
◆ sự đẩy từ đằng sau; sự đẩy sau
車の後押し
đẩy từ phía sau xe
◆ sự hỗ trợ; sự ủng hộ
世論の強い後押し
sự ủng hộ mạnh mẽ của công luận
〜に関する行政の後押し
sự ủng hộ từ phía chính phủ về~ .
Từ đồng nghĩa của 後押し
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao