後戻り (n, vs)
あともどり [HẬU LỆ]
◆ sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
もう引き返せない(後戻り)はできない
không thể đảo ngược tình thế được nữa
後戻りが利かない
không thể đảo ngược những gì đã làm (không thể thay đổi quá khứ)
後戻り制御
quay lại thống trị
後戻りはできない。
không thể đảo ngược tình thế được nữa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao