後悔する (vs)
こうかい [HẬU HỐI]
◆ hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận
後で〜について後悔する
sau này sẽ hối hận (ân hận, ăn năn, hối lỗi) về điều gì
もっと早く医者に行っておけばよかったと後悔する
hối hận (ân hận) vì đã không đến khám bác sỹ sớm hơn
早春に結婚すれば、一生後悔する
nếu tảo hôn, chị sẽ phải ân hận (hối hận) suốt đời
〜しなかったことをひどく後悔する
rất hối hận (ân hận) vì đã không làm gì
私は何かをやったあとすぐ後悔する
tôi hối hận (ân hận) ngay sau khi vừa làm điều gì
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao