後室 (n)
こうしつ [HẬU THẤT]
◆ Quả phụ; người đàn bà goá; bà goá
前夫が絞首刑になったのでない限り、間違っても未亡人(後室)とは結婚してはいけない
Đừng kết hôn với một người đàn bà góa nào trừ phi chồng trước của bà ta chịu cái án treo cổ
二人も子連れの寡婦(後室)と結婚する者は、盗人三人と一緒になるようなもの
Kẻ kết hôn với người đàn bà góa có hai đứa con sẽ giống như là người kết hôn cùng với ba tên trộm
私は10年間未亡人(後室)だったが、間もなく再婚する
Tôi đã là người đàn bà góa suốt mười năm trời, nhưng bây giờ tôi sẽ tái hôn lần nữa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao