後始末する (vs)
あとしまつ [HẬU THỦY MẠT]
◆ dọn dẹp; chỉnh trang sau khi xong việc;
倒産した会社の後始末をする
kết thúc vụ việc của một công ty phá sản
〜の後始末をする
dọn dẹp sau khi làm gì .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao