後天 (n)
こうてんてき [HẬU THIÊN]
◆ cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau
後天性欠陥
khuyết điểm có sau
後天性因子
yếu tố có sau
後天性の近視
chứng cận thị phát sinh sau .
Từ trái nghĩa của 後天
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao