後嗣 (n)
こうし [HẬU TỰ]
◆ con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau; người kế tục; người kế nhiệm
社長は自分の後継者(後嗣)を選びたかった
Vị giám đốc muốn lựa chọn người kế tục (người kế nhiệm) của mình.
彼の後任(後嗣)はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在 ABC 社の社長である
Người kế tục (người kế nhiệm) ông ta là Joanna Wood, hiện giờ cô ta là giám đốc của công ty ABC .
Từ đồng nghĩa của 後嗣
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao