後半 (n)
こうはん [HẬU BÁN]
◆ hiệp hai; nửa sau; hiệp sau
当年度後半
nửa sau của năm tài chính hiện tại
後半_分に同点に追いつく
đuổi kịp bằng điểm (gỡ hoà) trong phút thứ mấy của hiệp sau
後半30分です
hiệp hai là ba mươi phút .
Từ trái nghĩa của 後半
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao