後列 (n)
こうれつ [HẬU LIỆT]
◆ cột phía sau; hàng phía sau
後列中央に
ở giữa hàng phía sau
後列の方の座席
ghế ngồi hàng phía sau .
Từ trái nghĩa của 後列
Từ đồng nghĩa của 後列
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao