後世 (n-adv, n)
こうせい [HẬU THẾ]
◆ Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau
彼らは、後世に残る貢献を成し遂げた
họ đã hoàn thành xong những đóng góp cho thế hệ sau
遺産を後世に残す
để lại tài sản cho con cháu
〜を後世に継承する
cho con cháu thừa hưởng..
後世に〜を残す
để lại ~ cho con cháu (hậu thế, người đời sau, thế hệ sau, thế hệ mai sau) .
Từ trái nghĩa của 後世
Từ đồng nghĩa của 後世
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao