後ろ (n)
うしろ [HẬU]
◆ sau; đằng sau; phía sau
前から見るとワンピースで後ろからはビキニに見える水着
áo tắm (áo bơi) kiểu nhìn từ đằng trước giống như áo liền thân nhưng nhìn từ đằng sau trông giống như áo hai mảnh.
後ろから(人)に声をかける
Gọi ai đó từ phía sau
後ろの方の席がいいのですが
Tôi thích ngồi ở ghế phía đằng sau
ボールどこ行っちゃったの?あ、見つけた。向こうにあるよ。見える?木の後ろ
Bóng ở chỗ nào thế nhỉ? A, thấy rồi. Nó ở đằng kia kìa. Nhìn thấy chưa? Ở đằng sau cái cây ấy .
Từ trái nghĩa của 後ろ
Từ đồng nghĩa của 後ろ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao