後ろ盾 (n)
うしろだて [HẬU THUẪN]
◆ người ủng hộ; người cổ vũ từ hậu trường; người đỡ đầu
(人)の主張の後ろ盾となる新証人
Nhân chứng mới chứng nhận lời khai của ai đấy.
〜の強力な後ろ盾なしでは
nếu không có sự ủng hộ mạnh mẽ từ~
その金持ちの男性は、彼の息子のただひとりの後ろ盾だった
Người đàn ông giàu có kia chỉ là một người trong số những người đỡ đầu của con trai ông ta
国会議員の後ろ盾がある
Có người đỡ đầu là đại biểu quốc hội
◆ sự ủng hộ; sự cổ vũ từ hậu trường; từ đằng sau
〜の後ろ盾を求める
tìm kiếm sự ủng hộ của ~
〜の後ろ盾を得る
Dành được sự ủng hộ của
法的後ろ盾
Sự ủng hộ có tính luật pháp
◆ vật chống đỡ phía sau .
Từ đồng nghĩa của 後ろ盾
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao