後ろ向き (adv, adj-no, vs)
うしろむき [HẬU HƯỚNG]
◆ sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi
後ろ向きで頭越しにボールをネットに入れる
Sút bóng bay qua đầu về phía sau chui vào lưới.
私は確かにゆっくり歩くが後ろ向きには歩かない
Tôi có thể đi từ từ nhưng không đi bộ giật lùi được .
Từ trái nghĩa của 後ろ向き
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao