待ち遠しい (adj-i)
まちどおしい [ĐÃI VIỄN]
◆ mong ngóng; mong đợi
夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。
Tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi
おまえたち二人が結婚するのが待ち遠しい
Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai đứa con kết hôn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao