待ち構える (v1, vt)
まちかまえる [ĐÃI CẤU]
◆ chờ đợi; trông ngóng
不審人物が現れるのを待ち構える
Chờ đợi kẻ tình nghi xuất đầu lộ diện.
待ち構える記者に対して語る言葉がない
Không có lời lẽ nào để tả các nhà báo đang nôn nóng chờ đợi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao