待ち望む (v5m, vt)
まちのぞむ [ĐÃI VỌNG]
◆ kỳ vọng
パチンコ屋の開店という決定的瞬間を待ち望む男性の行列で、通りは埋め尽くされた
Đường phố lấp đầy hàng dãy những người đàn ông mong đợi đến thời khắc quyết định mở cửa hàng pachinko.
チケットの販売を待ち望む人からの電話で、うちの事務所の電話は鳴りっ放しだった
Điện thoại văn phòng chúng tôi reo lên liên tục là điện thoại của những người đang kỳ vọng tham gia vào việc bán vé. .
Từ đồng nghĩa của 待ち望む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao