待ち合わせる (v1)
まちあわせる [ĐÃI HỢP]
◆ gặp nhau tại điểm hẹn; gặp nhau theo kế hoạch; gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước
ロビーで友人と待ち合わせる
hẹn gặp bạn ở tiền sảnh.
私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。
Bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao