待ち兼ねる (v1, vt)
まちかねる [ĐÃI KIÊM]
◆ chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn; sốt ruột
随分お待ちかねでした.
Anh ấy nôn nóng chờ cậu đến.
父は母が退院する日を待ちかねている.
Bố mong ngóng sốt ruột chờ ngày mẹ được ra viện. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao