往来 (n, vs)
おうらい [VÃNG LAI]
◆ sự đi lại; sự giao thông
江戸時代の日本は海外との往来を固く禁じていた。
Nhật Bản thời Edo cấm nghiêm ngặt việc đi lại với nước ngoài.
この通りは人の往来が激しい。
Con đường này người đi lại tấp nập.
ここは夜は車の往来が少ない。
Ở đây buổi tối xe đi lại ít. .
Từ đồng nghĩa của 往来
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao