往復 (n, vs, adj-no)
おうふく [VÃNG PHỤC]
◆ sự khứ hồi; việc cả đi cả về
長崎までの往復切符を2枚ください。
Cho 2 vé khứ hồi đến Nagasaki.
父は会社の往復に3時間かかる。
Bố tôi đến công ty cả đi cả về mất 3 tiếng.
Từ trái nghĩa của 往復
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao