往年
おうねん [VÃNG NIÊN]
◆ năm xưa
◆ ngày xưa; những năm đã qua
祖父は往年のような元気がない。
Ông tôi không còn khoẻ như ngày xưa nữa.
金田は往年の名投手だ。
Ngày xưa, Kaneda là một tay ném bóng chày tài ba. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao