彼 (n)
かれ [BỈ]
◆ anh ta
彼の演奏を見るたびに彼からたくさんのことを学んでいる
Mỗi khi xem anh ấy biểu diễn tôi lại học được rất nhiều điều từ anh ấy.
彼、政治家になる前は小説家だったのよ。それと、何年も国会議員を務めていたわね
Ông ấy từng là một tiểu thuyết gia trước khi trở thành một nhà chính trị. Đồng thời, ông ấy cũng là một đại biểu quốc hội (nghị sĩ quốc hội) trong nhiều năm
彼、すごい意地悪でごう慢に見えるでしょ。でも根はいいやつなんだ
Anh ấy trông có vẻ rất bủn xỉn và kiêu căng, nhưng thực chất lại là một người đàn ông tốt bụng
彼、あの年にしては元気ね
Ở độ tuổi đấy mà ông ấy vẫn trông phong độ nhỉ
◆ gã
◆ hắn
◆ nó
◆ ông ấy
◆ ông ta
◆ tên ấy .
Từ trái nghĩa của 彼
Từ đồng nghĩa của 彼
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao