彼奴 (pn, adj-no)
あいつ [BỈ NÔ]
◆ anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy
違うよ!あいつが先に僕のこと蹴ったんだ、だから僕がぶったの。あいつが悪いんだよ!
Không đúng! Cô ta đã đá con trước, sau đó con mới đá lại. Cô ta mới không tốt!
彼女があいつと歩いているのを見たとき、自分の目を疑った
Khi thấy cô ấy đang đi bộ cùng với anh ta, mình đã không thể nào tin vào mắt mình được
今度あいつに会ったら殴ってやる
Lần sau nếu mình gặp thằng cha ấy mình sẽ đánh cho nó nhừ tử
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao