彼女
かのじょ [BỈ NỮ]
◆ chị ta
◆ cô ả
◆ cô ta; cô ấy; cô gái ấy; cô bé ấy; người phụ nữ ấy; người đàn bà ấy; bà ấy; mụ ấy
彼女は超グラマーだ
cô ấy rất quyến rũ
彼女はぴったりした服で、グラマーな体つきを強調した
cô ta đã khoe cơ thể quyến rũ của mình bằng bộ quần áo bó sát người
彼女、美人だなあ
bà ấy quả là xinh đẹp!
彼女、最近きれいになったと思わない?
anh có cho rằng gần đây cô ấy trông xinh hơn không?
彼女、今夜のパーティーに来るのよ
cô ta sẽ tham dự bữa tiệc tối nay đấy
彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん
con tìm thấy cô ấy ở đâu đấy? Cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ? .
Từ trái nghĩa của 彼女
Từ đồng nghĩa của 彼女
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao