彼処 (pn, adj-no)
あそこ [BỈ XỨ]
◆ mức độ ấy; mức ấy
病気があそこまで進んではどうしようもない
bệnh trạng đã xấu đến mức ấy thì không có cách nào nữa rồi
◆ ở đó; ở chỗ đó
XX病院よ。私もあそこで産まれたのよ!
bệnh viện XX đấy, tôi cũng sinh ra ở đó đấy
あそこで何をしてるの?
đang làm gì ở đó thế ?
彼はあそこで何をしているのですか ?
anh ta đang làm gì ở đó ? .
Từ trái nghĩa của 彼処
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao