彼ら (pn, adj-no)
かれら [BỈ]
◆ các anh ấy; họ
彼らがいつか国に帰ることができると思う?
Chị nghĩ bao giờ họ sẽ về nước?
彼ら、コソボから来たの?
Các anh ấy từ Kosovo đến phải không?
彼ら2人はそつなくめかしこんでパーティーに行く支度を終えた
Hai người bọn họ đã chuẩn bị xong và sẵn sàng đi đến bữa tiệc
◆ chúng nó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao