彼の (adj-pn)
あの [BỈ]
◆ cái đó; chỗ đó
あのCDは1960年代の楽曲のサンプリング集だ
chiếc đĩa hát đó tập hợp các bài hát của thập niên những năm 60
私の人生は、あの2通の手紙で変わった
cuộc sống của tôi đã thay đổi sau 2 lá thư này .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao